Characters remaining: 500/500
Translation

below the belt

Academic
Friendly

Từ "below the belt" trong tiếng Anh có nghĩa "bất công", "không công bằng", thường được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói làm tổn thương người khác một cách không chính đáng, thường qua cách châm chọc, chỉ trích hay tấn công vào điểm yếu của họ. Xuất phát từ môn quyền anh, nơi một đánh vào vùng dưới thắt lưng (vùng nhạy cảm) được coi phạm luật không được chấp nhận.

Cách sử dụng:
  1. Adjective: Khi dùng như một tính từ, "below the belt" mô tả hành động hay lời nói không công bằng.

    • dụ: "His comments about her appearance were really below the belt." (Những bình luận của anh ấy về ngoại hình của ấy thật sự bất công.)
  2. Adverb: Khi dùng như một trạng từ, mô tả cách thức thực hiện hành động một cách không công bằng.

    • dụ: "She attacked him below the belt during the debate." ( ấy đã tấn công anh ấy một cách bất công trong cuộc tranh luận.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: unfair (không công bằng), ruthless (tàn nhẫn), cutthroat (khốc liệt).
  • Từ gần nghĩa: low blow ( đánh thấp), mean-spirited ( tâm địa xấu), underhanded (lén lút, không trung thực).
dụ nâng cao:
  • "In a professional setting, making personal attacks is considered below the belt and can lead to serious consequences." (Trong môi trường chuyên nghiệp, việc tấn công cá nhân được coi bất công có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
  • "His statement about her family was a below-the-belt remark that she couldn't overlook." (Câu nói của anh ấy về gia đình ấy một nhận xét bất công ấy không thể bỏ qua.)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Low blow: Một đánh tấn công vào điểm yếu, tương tự như "below the belt".
  • Play dirty: Chơi không công bằng, thường chỉ những hành động gian lận hoặc không chính trực trong một tình huống cạnh tranh.
Lưu ý:

Khi sử dụng "below the belt", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể làm tổn thương người khác.

Adjective
  1. bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)
Adverb
  1. không công bằng, bất công

Similar Words

Comments and discussion on the word "below the belt"